Có 2 kết quả:
丝线 sī xiàn ㄙ ㄒㄧㄢˋ • 絲線 sī xiàn ㄙ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thread
(2) silk yarn
(2) silk yarn
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thread
(2) silk yarn
(2) silk yarn
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0